--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ random memory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rả rích
:
Continual, persistentMưa rả rích mấy hômIt rained continually for several daysĂn kẹo rả rích suốt ngàyTo sweets continually the whole day
+
infrahuman
:
thuộc nhóm động vật bậc thấp hơn con người trong quá trình tiến hóa
+
veterinary
:
(thuộc) thú y
+
stickler
:
(+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)to be a great stickler for precision là người rất chặt chẽ về sự chính xác
+
purvey
:
cung cấp (lương thực...)